- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Vũng Tàu 30 ngày - XSVT 30 ngày
1. XSVT NGÀY 21/03 (Thứ Ba)
Vũng Tàu ngày 21/03 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 944318 | 0: 07 | |
G1 | 18479 |
1: 2,8,8,8 | |
G2 | 89012 |
2: | |
Ba | 18230 52658 |
3: 30 | |
Tư | 84275 30791 78684 |
4: 44 | |
5: 54, 58 | |||
G5 | 6: 67 | ||
G6 | 5385 5583 5418 |
7: 75, 79 | |
G7 | 8: 3,4,5,8 | ||
G8 | 07 | 9: 91, 91 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
2. XSVT NGÀY 14/03 (Thứ Ba)
Vũng Tàu ngày 14/03 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 463526 | 0: 01 | |
G1 | 1: 16 | ||
G2 | 2: 26, 27 | ||
Ba | 48944 46076 |
3: 5,6,7,8 | |
Tư | 17463 22340 84335 |
4: 40, 44, 48 | |
5: 53 | |||
G5 | 6: 60, 63, 68 | ||
G6 | 4601 6327 8160 |
7: 75, 76 | |
G7 | 8: 87 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |
3. XSVT NGÀY 07/03 (Thứ Ba)
Vũng Tàu ngày 07/03 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 271892 | 0: | |
G1 | 03031 |
1: 12, 15 | |
G2 | 2: 22 | ||
Ba | 84295 87431 |
3: 31, 31, 32 | |
Tư | 60432 42786 86566 |
4: 42 | |
5: 54 | |||
G5 | 4268 |
6: 1,6,8,9 | |
G6 | 7987 7661 1490 |
7: 71 | |
G7 | 8: 86, 87 | ||
G8 | 9: 90, 92, 95 | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |
4. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 28/02/2023
Vũng Tàu ngày 28/02 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 05, 09 | ||
G1 | 20998 |
1: 1,1,4,4 | |
G2 | 97828 |
2: 25, 28, 28 | |
Ba | 89314 16511 |
3: 36 | |
Tư | 02101 49636 96928 |
4: 42, 46 | |
5: 54, 58 | |||
G5 | 1705 |
6: | |
G6 | 4676 8542 0254 |
7: 72, 76 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 58 | 9: 98 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
5. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 21/02/2023
Vũng Tàu ngày 21/02 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 389786 | 0: | |
G1 | 35168 |
1: 18 | |
G2 | 2: 23 | ||
Ba | 24544 87718 |
3: 30, 32, 36 | |
Tư | 05690 91956 50236 |
4: 1,4,8,9,9 | |
5: 50, 56 | |||
G5 | 6: 66, 68 | ||
G6 | 3932 8730 6223 |
7: 74 | |
G7 | 749 |
8: 86 | |
G8 | 74 | 9: 90, 93 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
6. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 14/02/2023
Vũng Tàu ngày 14/02 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 294553 | 0: 1,4,5,5,9 | |
G1 | 1: 11, 14 | ||
G2 | 00185 |
2: | |
Ba | 78814 97105 |
3: | |
Tư | 81298 50270 64809 |
4: 48 | |
5: 53, 57 | |||
G5 | 6: 60, 68 | ||
G6 | 0205 1148 6504 |
7: 70 | |
G7 | 197 |
8: 85, 89 | |
G8 | 9: 95, 97, 98 | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |
7. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 07/02/2023
Vũng Tàu ngày 07/02 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 07, 08 | ||
G1 | 32461 |
1: 10, 13, 16 | |
G2 | 19963 |
2: 27 | |
Ba | 04613 20610 |
3: 31 | |
Tư | 93087 23008 59401 |
4: 43, 44 | |
5: 54 | |||
G5 | 1816 |
6: 61, 63, 65 | |
G6 | 2465 4585 8431 |
7: 71 | |
G7 | 8: 84, 85, 87 | ||
G8 | 71 | 9: | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
8. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 31/01/2023
Vũng Tàu ngày 31/01 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 09, 09 | ||
G1 | 01558 |
1: 12 | |
G2 | 2: 24 | ||
Ba | 64475 58055 |
3: 31 | |
Tư | 55361 36357 45001 |
4: 49 | |
5: 55, 57, 58 | |||
G5 | 4549 |
6: 61, 62, 63 | |
G6 | 4409 2363 8962 |
7: 75, 77 | |
G7 | 8: 81, 89 | ||
G8 | 9: 99 | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |
9. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 24/01/2023
Vũng Tàu ngày 24/01 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 790795 | 0: | |
G1 | 50420 |
1: 19, 19 | |
G2 | 56839 |
2: 20, 28 | |
Ba | 53530 59288 |
3: 30, 37, 39 | |
Tư | 51519 31563 75937 |
4: 46, 49 | |
5: | |||
G5 | 3128 |
6: 60, 63, 65 | |
G6 | 2172 2192 5865 |
7: 72, 75 | |
G7 | 860 |
8: 88 | |
G8 | 9: 92, 95, 95 | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |
10. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 17/01/2023
Vũng Tàu ngày 17/01 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 171253 | 0: 06, 09 | |
G1 | 90950 |
1: 13, 13 | |
G2 | 2: 20, 24 | ||
Ba | 29637 94124 |
3: 37 | |
Tư | 01806 10709 71620 |
4: 41 | |
5: 0,1,3,4,5 | |||
G5 | 6487 |
6: 65 | |
G6 | 4613 3754 7479 |
7: 79 | |
G7 | 8: 83, 87 | ||
G8 | 83 | 9: 95 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
11. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 10/01/2023
Vũng Tàu ngày 10/01 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 686404 | 0: 04, 05 | |
G1 | 59176 |
1: 17 | |
G2 | 37138 |
2: 26, 27 | |
Ba | 02246 43830 |
3: 0,7,8,8 | |
Tư | 93217 72750 60138 |
4: 46, 48 | |
5: 50 | |||
G5 | 0376 |
6: 60, 68 | |
G6 | 5027 7968 9860 |
7: 73, 76, 76 | |
G7 | 626 |
8: 80 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |
12. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 03/01/2023
Vũng Tàu ngày 03/01 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08, 08 | ||
G1 | 33388 |
1: | |
G2 | 47240 |
2: 20, 26 | |
Ba | 53875 78573 |
3: 31, 35, 39 | |
Tư | 85641 55685 77578 |
4: 40, 41 | |
5: 57 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 1826 9908 2235 |
7: 73, 75, 78 | |
G7 | 8: 85, 88, 89 | ||
G8 | 9: 93, 94 | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |
13. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 27/12/2022
Vũng Tàu ngày 27/12 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 422978 | 0: 00 | |
G1 | 1: 10 | ||
G2 | 2: 22, 25, 29 | ||
Ba | 19529 05841 |
3: | |
Tư | 60149 70425 20210 |
4: 41, 49 | |
5: 56 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 3074 0470 6500 |
7: 0,4,7,8,9 | |
G7 | 8: 81, 84, 89 | ||
G8 | 79 | 9: 94, 95 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
14. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 20/12/2022
Vũng Tàu ngày 20/12 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 310867 | 0: 05, 06 | |
G1 | 26717 |
1: 12, 17, 19 | |
G2 | 17161 |
2: 25, 28 | |
Ba | 42785 08306 |
3: 31, 39 | |
Tư | 56325 07288 55741 |
4: 41 | |
5: | |||
G5 | 6: 1,3,6,7,9 | ||
G6 | 5705 1397 1731 |
7: | |
G7 | 8: 85, 88 | ||
G8 | 28 | 9: 97 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
15. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 13/12/2022
Vũng Tàu ngày 13/12 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 851446 | 0: | |
G1 | 17414 |
1: 14, 18 | |
G2 | 24343 |
2: 25, 28, 29 | |
Ba | 61766 21872 |
3: 30, 38 | |
Tư | 23838 08618 50928 |
4: 43, 46 | |
5: 51, 52 | |||
G5 | 2051 |
6: 63, 64, 66 | |
G6 | 2729 2452 8663 |
7: 72 | |
G7 | 625 |
8: 87 | |
G8 | 64 | 9: 95, 98 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
16. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 06/12/2022
Vũng Tàu ngày 06/12 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 634657 | 0: 00, 03, 08 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 2: 24 | ||
Ba | 33224 97359 |
3: 6,7,8,9 | |
Tư | 93938 86872 79665 |
4: 45 | |
5: 53, 57, 59 | |||
G5 | 0400 |
6: 65 | |
G6 | 4036 8303 5939 |
7: 72, 74, 77 | |
G7 | 397 |
8: | |
G8 | 9: 97, 99 | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |
17. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 29/11/2022
Vũng Tàu ngày 29/11 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 982079 | 0: 03, 05, 05 | |
G1 | 1: 13, 13 | ||
G2 | 24892 |
2: | |
Ba | 05330 00113 |
3: 0,2,4,7 | |
Tư | 91590 52834 39791 |
4: 48 | |
5: | |||
G5 | 1471 |
6: 64, 65 | |
G6 | 3605 7148 4964 |
7: 71, 79 | |
G7 | 8: 81 | ||
G8 | 32 | 9: 90, 91, 92 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
18. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 22/11/2022
Vũng Tàu ngày 22/11 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 170917 | 0: 07 | |
G1 | 61612 |
1: 2,2,3,7,8 | |
G2 | 87980 |
2: | |
Ba | 00693 29677 |
3: 31 | |
Tư | 08613 22089 42283 |
4: | |
5: 50, 51 | |||
G5 | 3380 |
6: | |
G6 | 1218 7351 6807 |
7: 77, 78, 79 | |
G7 | 250 |
8: 0,0,3,9 | |
G8 | 79 | 9: 93, 97 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
19. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 15/11/2022
Vũng Tàu ngày 15/11 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 849725 | 0: 03, 05 | |
G1 | 50350 |
1: 17 | |
G2 | 36050 |
2: 20, 25 | |
Ba | 93531 46699 |
3: 31, 38 | |
Tư | 73920 45459 44405 |
4: 42, 47, 48 | |
5: 50, 50, 59 | |||
G5 | 9703 |
6: 69 | |
G6 | 2347 6399 4276 |
7: 76 | |
G7 | 8: 84 | ||
G8 | 38 | 9: 99, 99 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
20. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 08/11/2022
Vũng Tàu ngày 08/11 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 2,2,4,8 | ||
G1 | 59258 |
1: 15 | |
G2 | 93625 |
2: 21, 25 | |
Ba | 18421 05889 |
3: 36, 39, 39 | |
Tư | 50239 22502 14015 |
4: 42 | |
5: 56, 58 | |||
G5 | 1456 |
6: 63 | |
G6 | 2842 1002 3497 |
7: | |
G7 | 163 |
8: 88, 89 | |
G8 | 95 | 9: 95, 97 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
21. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 01/11/2022
Vũng Tàu ngày 01/11 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 165010 | 0: 04 | |
G1 | 72322 |
1: 10, 14 | |
G2 | 42445 |
2: 2,4,5,7 | |
Ba | 74804 53727 |
3: | |
Tư | 81725 93585 75824 |
4: 44, 45, 48 | |
5: 59 | |||
G5 | 4090 |
6: 60, 68 | |
G6 | 4059 3694 5144 |
7: | |
G7 | 8: 85, 85 | ||
G8 | 9: 90, 92, 94 | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |
22. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 25/10/2022
Vũng Tàu ngày 25/10 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 04, 08 | ||
G1 | 98446 |
1: 13, 19 | |
G2 | 98687 |
2: | |
Ba | 33401 24987 |
3: 35, 37, 38 | |
Tư | 26148 24535 88713 |
4: 46, 48 | |
5: 50 | |||
G5 | 7637 |
6: 68 | |
G6 | 5238 7004 1484 |
7: 73, 77, 79 | |
G7 | 577 |
8: 84, 87, 87 | |
G8 | 08 | 9: | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
23. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 18/10/2022
Vũng Tàu ngày 18/10 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 749429 | 0: 05 | |
G1 | 26167 |
1: | |
G2 | 08255 |
2: 25, 27, 29 | |
Ba | 13559 20068 |
3: 30, 34 | |
Tư | 40068 29952 98505 |
4: 42, 48 | |
5: 2,2,5,8,9 | |||
G5 | 6: 67, 68, 68 | ||
G6 | 4642 5527 3452 |
7: 76 | |
G7 | 8: 82 | ||
G8 | 34 | 9: | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
24. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 11/10/2022
Vũng Tàu ngày 11/10 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 593177 | 0: 01, 07 | |
G1 | 88979 |
1: 14 | |
G2 | 43796 |
2: 23 | |
Ba | 73814 73582 |
3: 0,1,2,7,8 | |
Tư | 81138 96507 65490 |
4: | |
5: | |||
G5 | 0601 |
6: 67 | |
G6 | 7630 3567 4523 |
7: 72, 77, 79 | |
G7 | 437 |
8: 82, 87 | |
G8 | 9: 90, 96, 99 | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |
25. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 04/10/2022
Vũng Tàu ngày 04/10 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 260723 | 0: 03 | |
G1 | 90595 |
1: 16, 18, 18 | |
G2 | 06385 |
2: 23, 23, 25 | |
Ba | 60099 19272 |
3: | |
Tư | 15123 18003 62525 |
4: 40, 47 | |
5: 52, 54 | |||
G5 | 7147 |
6: | |
G6 | 0218 4399 8718 |
7: 72 | |
G7 | 8: 85, 87 | ||
G8 | 16 | 9: 4,5,9,9 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
26. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 27/09/2022
Vũng Tàu ngày 27/09 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,2,7,7,8 | ||
G1 | 1: 15, 15 | ||
G2 | 2: 26 | ||
Ba | 47400 92008 |
3: | |
Tư | 28276 49467 04615 |
4: 48, 49 | |
5: 55 | |||
G5 | 6: 63, 67, 67 | ||
G6 | 7702 3848 4207 |
7: 70, 76 | |
G7 | 8: 81, 89 | ||
G8 | 55 | 9: | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
27. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 20/09/2022
Vũng Tàu ngày 20/09 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 108232 | 0: 03, 06 | |
G1 | 97255 |
1: | |
G2 | 66182 |
2: 20 | |
Ba | 24251 80141 |
3: 1,2,3,5,9 | |
Tư | 21320 23033 75106 |
4: 41 | |
5: 51, 55, 55 | |||
G5 | 2992 |
6: | |
G6 | 3731 7835 2639 |
7: 73, 78 | |
G7 | 091 |
8: 82, 86 | |
G8 | 86 | 9: 91, 92 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
28. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 13/09/2022
Vũng Tàu ngày 13/09 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00 | ||
G1 | 94561 |
1: 11, 14, 16 | |
G2 | 95876 |
2: | |
Ba | 76362 75087 |
3: | |
Tư | 35988 88942 29497 |
4: 42, 46 | |
5: 52 | |||
G5 | 2714 |
6: 0,0,1,2 | |
G6 | 3388 7346 2811 |
7: 76, 76 | |
G7 | 8: 87, 88, 88 | ||
G8 | 76 | 9: 97, 97 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
29. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 06/09/2022
Vũng Tàu ngày 06/09 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 365720 | 0: 01, 07 | |
G1 | 28730 |
1: 10, 11 | |
G2 | 91174 |
2: 20, 25, 26 | |
Ba | 72010 13426 |
3: 0,4,6,6 | |
Tư | 05201 45092 88811 |
4: 44 | |
5: | |||
G5 | 2366 |
6: 61, 66 | |
G6 | 0736 6934 6407 |
7: 73, 74 | |
G7 | 761 |
8: 84 | |
G8 | 25 | 9: 92 | |
Kết quả XSVT 30 ngày |
30. XỔ SỐ VŨNG TÀU - KQXSVT 30/08/2022
Vũng Tàu ngày 30/08 (Thứ Ba) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 522118 | 0: | |
G1 | 1: 6,6,8,8 | ||
G2 | 75065 |
2: 24, 25 | |
Ba | 40046 62324 |
3: 37 | |
Tư | 21592 31816 83051 |
4: 46 | |
5: 0,1,3,6 | |||
G5 | 6: 62, 65 | ||
G6 | 3653 8256 7618 |
7: 73, 75 | |
G7 | 737 |
8: 89 | |
G8 | 9: 92 | ||
Kết quả XSVT 30 ngày |