XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỔ SỐ MIỀN NAM
- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSTTH- KẾT QUẢ XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ
XSTTH NGÀY 05/02 (Chủ Nhật)
T.Thiên Huế ngày 05/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 093109 | 0: 00, 08, 09 | |
G1 | 74332 |
1: 12, 14 | |
G2 | 97912 |
2: 27 | |
Ba | 74008 09991 |
3: 32 | |
Tư | 61665 71276 92945 |
4: 45 | |
5: | |||
G5 | 6: 60, 63, 65 | ||
G6 | 8084 4563 9297 |
7: 6,7,7,9 | |
G7 | 800 |
8: 84 | |
G8 | 14 | 9: 91, 97 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
XSTTH NGÀY 30/01 (Thứ Hai)
T.Thiên Huế ngày 30/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 992633 | 0: | |
G1 | 00082 |
1: 15, 16, 19 | |
G2 | 16016 |
2: 23, 25, 26 | |
Ba | 24763 68949 |
3: 33 | |
Tư | 54348 70876 33723 |
4: 48, 49 | |
5: 53, 56, 58 | |||
G5 | 6: 63, 67 | ||
G6 | 1672 1553 9658 |
7: 72, 76 | |
G7 | 8: 82 | ||
G8 | 25 | 9: 95 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
XSTTH NGÀY 29/01 (Chủ Nhật)
T.Thiên Huế ngày 29/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 496565 | 0: 03 | |
G1 | 12356 |
1: 18 | |
G2 | 44488 |
2: 25, 28 | |
Ba | 51155 70773 |
3: 37, 37 | |
Tư | 49859 35775 95651 |
4: 48 | |
5: 1,3,5,6,9 | |||
G5 | 7628 |
6: 61, 65 | |
G6 | 3437 8803 3353 |
7: 73, 75, 77 | |
G7 | 961 |
8: 88 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSTTH 30 ngày |
XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 23/01/2023
T.Thiên Huế ngày 23/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 013817 | 0: 01, 05 | |
G1 | 1: 2,7,8,8,9 | ||
G2 | 02501 |
2: | |
Ba | 50436 52461 |
3: 36 | |
Tư | 43744 24366 42005 |
4: 41, 44 | |
5: 55 | |||
G5 | 6: 61, 66, 69 | ||
G6 | 1382 9255 7491 |
7: 74 | |
G7 | 8: 82 | ||
G8 | 19 | 9: 91, 98 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 22/01/2023
T.Thiên Huế ngày 22/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 517931 | 0: | |
G1 | 83596 |
1: 12 | |
G2 | 75926 |
2: 0,3,6,7 | |
Ba | 03062 71941 |
3: 31, 38 | |
Tư | 35423 05498 06040 |
4: 40, 41 | |
5: 50, 50, 58 | |||
G5 | 8150 |
6: 62 | |
G6 | 3676 8973 2527 |
7: 73, 76 | |
G7 | 220 |
8: 83 | |
G8 | 83 | 9: 96, 98 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 16/01/2023
T.Thiên Huế ngày 16/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04 | ||
G1 | 58304 |
1: | |
G2 | 47849 |
2: 23 | |
Ba | 30552 71043 |
3: 39 | |
Tư | 43265 94963 19097 |
4: 43, 49 | |
5: 52, 53 | |||
G5 | 6: 2,3,5,5,7,7 | ||
G6 | 1867 4767 7682 |
7: 74 | |
G7 | 398 |
8: 82, 85 | |
G8 | 74 | 9: 97, 98 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ - KQXSTTH 15/01/2023
T.Thiên Huế ngày 15/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 455321 | 0: 01, 06 | |
G1 | 1: 12, 13, 19 | ||
G2 | 20984 |
2: 21, 26 | |
Ba | 78413 00001 |
3: 30 | |
Tư | 11645 32955 85584 |
4: 45 | |
5: 55 | |||
G5 | 2630 |
6: | |
G6 | 7026 1419 7394 |
7: 77 | |
G7 | 787 |
8: 2,3,4,4,7,8 | |
G8 | 82 | 9: 94 | |
Kết quả XSTTH 30 ngày |
KẾT QUẢ XỔ SỐ THỪA THIÊN HUẾ- KQXSTTH- SXTTH
Một số thông tin về xổ số Thừa Thiên Huế:Xổ số kiến thiết Thừa Thiên Huế quay thưởng vào thứ hai hàng tuần. Qúa trình mở thưởng diễn ra một cách công khai, kết quả minh bạch.
Xổ số 3 Miền | Nhạc chuông hay miễn phí | Xem bói bài | Xổ số Thừa Thiên Huế XSTTH | Xổ số Miền Trung | KQXS hôm nay | Xổ số trực tiếp toàn quốc | Kết quả xổ số- xskt.me | XSMB hôm qua | Tử vi hàng ngày
Copyright (C) www.paouellet.com 2014