- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSTD 30 ngày - Kết quả XSMB 30 ngày
1. XSMB NGÀY 07/02 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 1,3,4,6 | ||
G1 | 71786 |
1: 11, 16, 17 | |
G2 | 90306 05645 |
2: 23 | |
Ba | 57283 23864 72211 |
3: | |
4: 44, 45, 49 | |||
Tư | 4417 4196 3901 5992 |
5: | |
G5 | 4003 5186 5049 |
6: 1,1,2,4,5,5 | |
7: 71 | |||
G6 | 484 465 916 |
8: 0,3,4,6,6 | |
G7 | 44 04 62 23 |
9: 2,6,8,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
2. XSMB NGÀY 06/02 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 35492 | 0: 09 | |
G1 | 27386 |
1: 0,0,4,4,7,9 | |
G2 | 77331 13534 |
2: 20, 25 | |
Ba | 61892 81361 57325 |
3: 31, 34, 35 | |
4: 43 | |||
Tư | 2014 6409 3258 8688 |
5: 50, 56, 58 | |
G5 | 9374 4850 8320 |
6: 61, 66 | |
7: 74 | |||
G6 | 794 635 599 |
8: 86, 87, 88 | |
G7 | 95 56 66 19 |
9: 2,2,4,5,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
3. XSMB NGÀY 05/02 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 06194 | 0: 09 | |
G1 | 41299 |
1: 17 | |
G2 | 35133 39473 |
2: 0,0,7,9 | |
Ba | 40420 29343 31064 |
3: 31, 33, 37 | |
4: 43 | |||
Tư | 7037 9260 2809 5294 |
5: 57, 59 | |
G5 | 7690 7727 6959 |
6: 60, 64 | |
7: 2,3,4,8,8,9 | |||
G6 | 078 772 457 |
8: 80, 85 | |
G7 | 85 74 31 79 |
9: 0,4,4,5,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
4. KQXSMB NGÀY 04/02 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 64948 | 0: 00, 04, 06 | |
G1 | 1: 0,2,4,8 | ||
G2 | 16883 77334 |
2: 22 | |
Ba | 12795 68347 65312 |
3: 33, 34, 38 | |
4: 46, 47, 48 | |||
Tư | 2746 8474 2057 3300 |
5: 57 | |
G5 | 5264 2363 1877 |
6: 60, 63, 64 | |
7: 4,4,7,7 | |||
G6 | 104 622 010 |
8: 83, 88 | |
G7 | 77 06 18 96 |
9: 95, 96, 98 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
5. KQXSMB NGÀY 03/02 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 52766 | 0: | |
G1 | 1: 11, 12 | ||
G2 | 12874 00591 |
2: 2,5,8,9 | |
Ba | 19739 53846 86931 |
3: 1,7,9,9 | |
4: 46, 46, 49 | |||
Tư | 9591 7194 9590 7739 |
5: 53 | |
G5 | 9894 3969 3811 |
6: 1,6,7,9 | |
7: 74, 74, 76 | |||
G6 | 561 446 237 |
8: 88 | |
G7 | 29 67 28 25 |
9: 0,1,1,4,4 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
6. KQXSMB NGÀY 02/02 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 60755 | 0: 0,2,4,6,8 | |
G1 | 1: 19, 19, 19 | ||
G2 | 29934 63527 |
2: 27 | |
Ba | 36869 93254 18961 |
3: 0,4,4,8 | |
4: 42 | |||
Tư | 9942 3708 0879 3794 |
5: 51, 54, 55 | |
G5 | 1300 9770 4034 |
6: 61, 69 | |
7: 70, 74, 79 | |||
G6 | 104 606 619 |
8: 82, 87, 89 | |
G7 | 51 19 90 89 |
9: 90, 94 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
7. KQXSMB NGÀY 01/02 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 34838 | 0: 06, 09 | |
G1 | 29989 |
1: 12, 16, 18 | |
G2 | 64285 65938 |
2: 29 | |
Ba | 54835 94648 82384 |
3: 5,7,8,8 | |
4: 1,2,7,8 | |||
Tư | 8441 1468 0916 5129 |
5: 54 | |
G5 | 6463 5037 7184 |
6: 1,2,3,5,8 | |
7: 74, 76 | |||
G6 | 042 076 709 |
8: 4,4,5,9 | |
G7 | 74 54 61 06 |
9: 92 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
8. KQXSMB NGÀY 31/01 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 30061 | 0: 1,7,8,9 | |
G1 | 21284 |
1: 15, 15, 16 | |
G2 | 95201 18959 |
2: 0,1,2,3 | |
Ba | 39371 85823 24941 |
3: 36 | |
4: 40, 41, 49 | |||
Tư | 1081 8622 3216 0868 |
5: 55, 57, 59 | |
G5 | 8908 5675 3757 |
6: 61, 61, 68 | |
7: 71, 75, 77 | |||
G6 | 940 315 055 |
8: 81, 84 | |
G7 | 07 15 20 49 |
9: 90 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
9. KQXSMB NGÀY 30/01 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 03 | ||
G1 | 1: 10, 12, 19 | ||
G2 | 66824 97525 |
2: 0,4,4,5,9 | |
Ba | 76829 01458 00678 |
3: 37 | |
4: 40, 46 | |||
Tư | 3440 5637 9612 9495 |
5: 57, 58 | |
G5 | 2099 6964 0572 |
6: 64, 65 | |
7: 0,2,8,9 | |||
G6 | 901 919 624 |
8: 89 | |
G7 | 96 65 03 70 |
9: 1,5,6,8,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
10. KQXSMB NGÀY 29/01 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 06 | ||
G1 | 25766 |
1: 11, 15 | |
G2 | 72194 11034 |
2: 0,3,6,7 | |
Ba | 40098 29006 40715 |
3: 4,4,4,5,8 | |
4: 42, 48, 48 | |||
Tư | 3454 3693 5723 7638 |
5: 54, 56 | |
G5 | 5842 0789 9534 |
6: 66 | |
7: 71, 79 | |||
G6 | 134 548 571 |
8: 84, 88, 89 | |
G7 | 35 26 48 03 |
9: 93, 94, 98 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
11. KQXSMB NGÀY 28/01 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04 | ||
G1 | 88795 |
1: 2,3,3,9 | |
G2 | 61887 71870 |
2: 26 | |
Ba | 36399 99176 44895 |
3: 30, 36 | |
4: 40, 44 | |||
Tư | 1226 3681 3051 3591 |
5: 51 | |
G5 | 1368 8512 0613 |
6: 65, 68 | |
7: 0,4,5,6 | |||
G6 | 313 104 436 |
8: 0,1,1,3,7,7 | |
G7 | 30 87 80 75 |
9: 1,5,5,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
12. KQXSMB NGÀY 27/01 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 72859 | 0: 01, 05, 08 | |
G1 | 84970 |
1: | |
G2 | 22948 27905 |
2: 20, 22, 26 | |
Ba | 68839 72151 45870 |
3: 35, 39 | |
4: 42, 48 | |||
Tư | 5687 8094 1582 5288 |
5: 51, 52, 59 | |
G5 | 9289 6626 4652 |
6: 63, 66, 69 | |
7: 0,0,5,9 | |||
G6 | 166 101 463 |
8: 2,3,7,8,9 | |
G7 | 93 42 35 69 |
9: 93, 94 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
13. KQXSMB NGÀY 26/01 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,2,4,8 | ||
G1 | 1: 16 | ||
G2 | 85331 53702 |
2: 20, 25 | |
Ba | 36678 49662 96488 |
3: 1,1,2,4 | |
4: 0,2,4,6 | |||
Tư | 2204 4344 9025 9940 |
5: 53, 57 | |
G5 | 3753 4608 9088 |
6: 0,2,4,4 | |
7: 74, 78 | |||
G6 | 100 874 364 |
8: 3,5,8,8 | |
G7 | 32 60 46 20 |
9: | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
14. KQXSMB NGÀY 25/01 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 3,7,7,9 | ||
G1 | 45082 |
1: 0,1,2,8 | |
G2 | 87473 55003 |
2: 28, 29 | |
Ba | 44656 18647 37207 |
3: 37 | |
4: 0,3,7,8,9 | |||
Tư | 7943 2928 1910 4411 |
5: 4,5,5,6 | |
G5 | 4148 0340 5084 |
6: 63 | |
7: 71, 73 | |||
G6 | 083 687 637 |
8: 2,3,4,7 | |
G7 | 07 18 29 55 |
9: | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
15. KQXSMB NGÀY 20/01 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,0,2,2,6 | ||
G1 | 1: 0,3,6,8 | ||
G2 | 89561 17438 |
2: | |
Ba | 79710 68693 48902 |
3: 2,6,8,8,8 | |
4: 46, 49 | |||
Tư | 2455 1085 3800 5406 |
5: 55, 58, 59 | |
G5 | 1138 8058 3367 |
6: 1,7,7,9 | |
7: | |||
G6 | 216 832 186 |
8: 82, 85, 86 | |
G7 | 18 36 82 59 |
9: 93 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
16. KQXSMB NGÀY 19/01 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 62857 | 0: 01 | |
G1 | 1: 0,5,6,8 | ||
G2 | 65122 22745 |
2: 0,2,3,5,6 | |
Ba | 90440 33540 05110 |
3: 32, 35 | |
4: 0,0,2,5,6 | |||
Tư | 1463 1863 4482 5932 |
5: 0,5,7,7 | |
G5 | 2342 9101 9125 |
6: 63, 63 | |
7: 74 | |||
G6 | 915 320 074 |
8: 82 | |
G7 | 26 23 57 96 |
9: 96, 97 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
17. KQXSMB NGÀY 18/01 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 1,4,4,5,5 | ||
G1 | 76552 |
1: 16 | |
G2 | 51893 50516 |
2: 26, 27 | |
Ba | 92764 68866 66740 |
3: 0,5,5,5 | |
4: 40, 42 | |||
Tư | 3342 4405 7005 3904 |
5: 52, 52, 56 | |
G5 | 3556 7580 0501 |
6: 0,4,6,9 | |
7: | |||
G6 | 926 295 635 |
8: 0,1,2,6 | |
G7 | 69 04 35 86 |
9: 93, 95 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
18. KQXSMB NGÀY 17/01 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 53363 | 0: 01, 04, 06 | |
G1 | 1: 11, 17 | ||
G2 | 02569 17053 |
2: 1,2,8,9,9 | |
Ba | 87586 46192 21006 |
3: 35, 36, 39 | |
4: 2,3,3,8 | |||
Tư | 7295 3401 0582 6328 |
5: 53, 55 | |
G5 | 4443 2517 8199 |
6: 63, 69 | |
7: | |||
G6 | 197 642 529 |
8: 82, 86 | |
G7 | 35 29 04 55 |
9: 2,5,7,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
19. KQXSMB NGÀY 16/01 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 48260 | 0: 05, 07 | |
G1 | 83587 |
1: 18 | |
G2 | 79324 24955 |
2: 1,3,3,4 | |
Ba | 97698 03474 79118 |
3: 32, 38 | |
4: | |||
Tư | 9999 2793 8423 8738 |
5: 3,5,6,6 | |
G5 | 6232 7156 7587 |
6: 0,6,7,8 | |
7: 71, 74, 79 | |||
G6 | 456 695 805 |
8: 85, 87, 87 | |
G7 | 53 07 71 23 |
9: 3,5,8,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
20. KQXSMB NGÀY 15/01 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 44221 | 0: 0,1,4,4,8 | |
G1 | 25945 |
1: 12, 16 | |
G2 | 14590 57392 |
2: 21, 28 | |
Ba | 84792 14379 92716 |
3: 33, 38 | |
4: 1,5,5,9 | |||
Tư | 7401 4194 1991 5569 |
5: 57 | |
G5 | 9333 9812 3708 |
6: 64, 66, 69 | |
7: 78, 79 | |||
G6 | 938 566 749 |
8: 80 | |
G7 | 45 57 00 28 |
9: 0,1,2,2,4 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
21. KQXSMB NGÀY 14/01 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 27086 |
1: 3,6,8,8 | |
G2 | 84830 42992 |
2: 27 | |
Ba | 26177 28240 86842 |
3: 0,4,4,4,5,7 | |
4: 0,0,2,9 | |||
Tư | 1213 7375 8375 1727 |
5: 56 | |
G5 | 0737 3018 1279 |
6: 66 | |
7: 5,5,7,9 | |||
G6 | 949 318 656 |
8: 81, 82, 86 | |
G7 | 02 34 82 81 |
9: 92, 96 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
22. KQXSMB NGÀY 13/01 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 0,3,4,8 | ||
G2 | 94856 73874 |
2: | |
Ba | 38562 54962 09294 |
3: 32, 34, 38 | |
4: 44 | |||
Tư | 8234 7644 3492 0818 |
5: 0,4,6,6 | |
G5 | 1114 2556 1891 |
6: 0,2,2,2,2,6,8,8 | |
7: 70, 73, 74 | |||
G6 | 962 160 238 |
8: | |
G7 | 70 73 54 66 |
9: 1,2,4,8 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
23. KQXSMB NGÀY 12/01 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 18452 | 0: 00, 02, 05 | |
G1 | 1: 18, 18, 19 | ||
G2 | 27621 91955 |
2: 1,2,5,9 | |
Ba | 09319 34625 29740 |
3: 30, 34 | |
4: 0,7,7,9 | |||
Tư | 2502 3884 3118 5818 |
5: 52, 55, 56 | |
G5 | 5434 7882 4474 |
6: | |
7: 70, 74, 79 | |||
G6 | 122 547 305 |
8: 2,3,4,5 | |
G7 | 47 29 85 00 |
9: 94 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
24. KQXSMB NGÀY 11/01 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 04942 | 0: 01 | |
G1 | 31511 |
1: 0,0,1,2,4,5,7 | |
G2 | 96915 35210 |
2: | |
Ba | 18352 34017 18642 |
3: 31 | |
4: 1,2,2,9 | |||
Tư | 3310 7880 2041 5685 |
5: 52, 55 | |
G5 | 8549 1897 3789 |
6: 60 | |
7: 74, 76, 79 | |||
G6 | 001 655 214 |
8: 0,1,5,9 | |
G7 | 97 79 12 74 |
9: 2,4,7,7 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
25. KQXSMB NGÀY 10/01 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 81191 | 0: 00, 09 | |
G1 | 1: 13, 18 | ||
G2 | 67096 63288 |
2: 29 | |
Ba | 95651 44209 16651 |
3: | |
4: 0,2,3,4,5,6,6 | |||
Tư | 6386 5753 7345 3988 |
5: 1,1,3,7 | |
G5 | 8146 2499 8664 |
6: 61, 64, 66 | |
7: 75 | |||
G6 | 061 913 843 |
8: 0,6,8,8 | |
G7 | 44 46 75 18 |
9: 91, 96, 99 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
26. KQXSMB NGÀY 09/01 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 78014 | 0: 03 | |
G1 | 16270 |
1: 1,1,4,5,7,7 | |
G2 | 24159 26757 |
2: 25, 26, 27 | |
Ba | 49767 38438 02952 |
3: 30, 34, 38 | |
4: 47 | |||
Tư | 9459 2157 2326 3734 |
5: 2,4,7,7,9,9 | |
G5 | 4225 7765 2017 |
6: 65, 67 | |
7: 70 | |||
G6 | 747 254 703 |
8: 84, 86, 89 | |
G7 | 91 86 30 15 |
9: 91 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
27. KQXSMB NGÀY 08/01 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 11, 12 | ||
G2 | 00725 96045 |
2: 2,4,5,7 | |
Ba | 24055 40269 79722 |
3: 38, 39 | |
4: 40, 44, 45 | |||
Tư | 0127 1158 7977 9924 |
5: 55, 57, 58 | |
G5 | 8164 3677 6511 |
6: 0,1,4,5,9 | |
7: 73, 77, 77 | |||
G6 | 389 582 191 |
8: 82, 84, 89 | |
G7 | 84 73 61 44 |
9: 91, 95 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
28. KQXSMB NGÀY 07/01 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 06 | ||
G1 | 1: 0,2,2,3,5 | ||
G2 | 98375 45648 |
2: 22, 23 | |
Ba | 55850 97079 25197 |
3: 35, 35 | |
4: 41, 48, 48 | |||
Tư | 1913 8015 5241 3912 |
5: 50, 50, 51 | |
G5 | 7722 5706 0051 |
6: | |
7: 75, 77, 79 | |||
G6 | 710 696 135 |
8: 88 | |
G7 | 95 12 05 93 |
9: 3,5,5,6,7,7 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
29. KQXSMB NGÀY 06/01 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 45370 | 0: 06, 08 | |
G1 | 1: 10, 16 | ||
G2 | 84879 98182 |
2: 21 | |
Ba | 24293 04306 89635 |
3: 31, 32, 35 | |
4: 42, 44 | |||
Tư | 0554 4775 4677 9083 |
5: 54, 57 | |
G5 | 9984 2064 0832 |
6: 64, 66 | |
7: 0,3,5,5,7,9 | |||
G6 | 187 486 857 |
8: 1,2,3,4,6,7 | |
G7 | 75 66 10 21 |
9: 93 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
30. KQXSMB NGÀY 05/01 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 0,1,2,6,6 | ||
G2 | 11458 74967 |
2: 25, 26, 27 | |
Ba | 71235 86498 02353 |
3: 0,4,5,5 | |
4: 41 | |||
Tư | 6925 4512 5726 7634 |
5: 53, 57, 58 | |
G5 | 3778 8441 9916 |
6: 1,5,5,7 | |
7: 78 | |||
G6 | 165 396 516 |
8: | |
G7 | 65 61 91 27 |
9: 1,1,1,6,7,8 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |