- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSMB- KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- XSTD
XSMB NGÀY 05/02 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 06194 | 0: 09 | |
G1 | 41299 |
1: 17 | |
G2 | 35133 39473 |
2: 0,0,7,9 | |
Ba | 40420 29343 31064 |
3: 31, 33, 37 | |
4: 43 | |||
Tư | 7037 9260 2809 5294 |
5: 57, 59 | |
G5 | 7690 7727 6959 |
6: 60, 64 | |
7: 2,3,4,8,8,9 | |||
G6 | 078 772 457 |
8: 80, 85 | |
G7 | 85 74 31 79 |
9: 0,4,4,5,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XSMB NGÀY 04/02 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 64948 | 0: 00, 04, 06 | |
G1 | 1: 0,2,4,8 | ||
G2 | 16883 77334 |
2: 22 | |
Ba | 12795 68347 65312 |
3: 33, 34, 38 | |
4: 46, 47, 48 | |||
Tư | 2746 8474 2057 3300 |
5: 57 | |
G5 | 5264 2363 1877 |
6: 60, 63, 64 | |
7: 4,4,7,7 | |||
G6 | 104 622 010 |
8: 83, 88 | |
G7 | 77 06 18 96 |
9: 95, 96, 98 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XSMB NGÀY 03/02 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 52766 | 0: | |
G1 | 1: 11, 12 | ||
G2 | 12874 00591 |
2: 2,5,8,9 | |
Ba | 19739 53846 86931 |
3: 1,7,9,9 | |
4: 46, 46, 49 | |||
Tư | 9591 7194 9590 7739 |
5: 53 | |
G5 | 9894 3969 3811 |
6: 1,6,7,9 | |
7: 74, 74, 76 | |||
G6 | 561 446 237 |
8: 88 | |
G7 | 29 67 28 25 |
9: 0,1,1,4,4 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 02/02 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 60755 | 0: 0,2,4,6,8 | |
G1 | 1: 19, 19, 19 | ||
G2 | 29934 63527 |
2: 27 | |
Ba | 36869 93254 18961 |
3: 0,4,4,8 | |
4: 42 | |||
Tư | 9942 3708 0879 3794 |
5: 51, 54, 55 | |
G5 | 1300 9770 4034 |
6: 61, 69 | |
7: 70, 74, 79 | |||
G6 | 104 606 619 |
8: 82, 87, 89 | |
G7 | 51 19 90 89 |
9: 90, 94 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 01/02 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 34838 | 0: 06, 09 | |
G1 | 29989 |
1: 12, 16, 18 | |
G2 | 64285 65938 |
2: 29 | |
Ba | 54835 94648 82384 |
3: 5,7,8,8 | |
4: 1,2,7,8 | |||
Tư | 8441 1468 0916 5129 |
5: 54 | |
G5 | 6463 5037 7184 |
6: 1,2,3,5,8 | |
7: 74, 76 | |||
G6 | 042 076 709 |
8: 4,4,5,9 | |
G7 | 74 54 61 06 |
9: 92 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 31/01 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 30061 | 0: 1,7,8,9 | |
G1 | 21284 |
1: 15, 15, 16 | |
G2 | 95201 18959 |
2: 0,1,2,3 | |
Ba | 39371 85823 24941 |
3: 36 | |
4: 40, 41, 49 | |||
Tư | 1081 8622 3216 0868 |
5: 55, 57, 59 | |
G5 | 8908 5675 3757 |
6: 61, 61, 68 | |
7: 71, 75, 77 | |||
G6 | 940 315 055 |
8: 81, 84 | |
G7 | 07 15 20 49 |
9: 90 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 30/01 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 03 | ||
G1 | 1: 10, 12, 19 | ||
G2 | 66824 97525 |
2: 0,4,4,5,9 | |
Ba | 76829 01458 00678 |
3: 37 | |
4: 40, 46 | |||
Tư | 3440 5637 9612 9495 |
5: 57, 58 | |
G5 | 2099 6964 0572 |
6: 64, 65 | |
7: 0,2,8,9 | |||
G6 | 901 919 624 |
8: 89 | |
G7 | 96 65 03 70 |
9: 1,5,6,8,9 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- KQXSMB- SXMB
- Thời gian mở thưởng: Từ 18h15 đến 18h30 hàng ngày. Trừ 4 ngày nghỉ tết âm lịch theo quy định (30 đến hết mùng 3 Tết Nguyên Đán).
Lịch mở thưởng XSMB:
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết tỉnh Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết tỉnh Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết tỉnh Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết tỉnh Nam Định
CN: Xổ số kiến thiết tỉnh Thái Bình
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Bắc
Với Loại vé 10000đ:
Có 81.150 giải thưởng (tương ứng 8 giải- 27 lần quay):
Tên giải thưởng | Giá trị giải (VNĐ) | Số lượng | Tổng giá trị | Trị giá so với giá vé mua/ 1 giải |
---|---|---|---|---|
Giải Đặc biệt | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 | 20.000 lần |
Giải nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 | 2.000 lần |
Giải nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 | 500 lần |
Giải ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 | 200 lần |
Giải tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 | 40 lần |
Giải năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 | 20 lần |
Giải sáu | 100.000 | 4500 | 450.000.000 | 10 lần |
Giải bảy | 40.000 | 60000 | 2.400.000.000 | 4 lần |