- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
XSMB- KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- XSTD
XSMB NGÀY 10/06 (Thứ Bảy)
XSTD >> Kqxs Nam Định | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 01936 | 0: 02, 02, 07 | |
G1 | 55702 |
1: 14, 16 | |
G2 | 21837 13114 |
2: 22, 28 | |
Ba | 08654 54284 25038 |
3: 3,6,6,7,8,9 | |
4: 0,4,5,7 | |||
Tư | 8658 7816 4181 5440 |
5: 0,2,4,8 | |
G5 | 9502 0063 9147 |
6: 63, 68 | |
7: | |||
G6 | 422 133 144 |
8: 81, 84, 88 | |
G7 | 36 39 68 88 |
9: 95 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XSMB NGÀY 09/06 (Thứ Sáu)
XSTD >> Kqxs Hải Phòng | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 00 | ||
G1 | 04963 |
1: | |
G2 | 74125 38700 |
2: 21, 25, 26 | |
Ba | 73140 26876 60883 |
3: 38 | |
4: 0,3,5,6,9 | |||
Tư | 0391 5921 8049 3886 |
5: | |
G5 | 1500 2489 8181 |
6: 63, 66, 68 | |
7: 70, 76 | |||
G6 | 046 845 943 |
8: 1,2,3,4,6,8,8,9 | |
G7 | 84 68 82 38 |
9: 91, 98, 98 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
XSMB NGÀY 08/06 (Thứ Năm)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 05 | ||
G1 | 01318 |
1: 1,3,5,8 | |
G2 | 28445 82535 |
2: 4,4,5,6 | |
Ba | 71477 39624 54759 |
3: 1,4,5,7 | |
4: 44, 45, 48 | |||
Tư | 4472 8981 7954 0986 |
5: 54, 59 | |
G5 | 5344 9805 4411 |
6: 66 | |
7: 72, 77, 77 | |||
G6 | 934 777 592 |
8: 81, 86, 88 | |
G7 | 66 88 48 31 |
9: 92 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 07/06 (Thứ Tư)
XSTD >> Kqxs Bắc Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 40357 | 0: | |
G1 | 11456 |
1: 4,6,7,8 | |
G2 | 44223 10852 |
2: 2,3,4,6 | |
Ba | 46358 34034 66918 |
3: 34, 38 | |
4: 46, 49 | |||
Tư | 9566 6046 0716 3577 |
5: 2,6,6,7,8 | |
G5 | 0763 3222 6881 |
6: 63, 66, 69 | |
7: 72, 77 | |||
G6 | 014 056 738 |
8: 1,2,2,8 | |
G7 | 17 72 69 82 |
9: 95 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 06/06 (Thứ Ba)
XSTD >> Kqxs Quảng Ninh | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 07, 08 | ||
G1 | 15731 |
1: 3,7,8,9 | |
G2 | 32457 82498 |
2: 20, 22, 25 | |
Ba | 53158 75486 27217 |
3: 1,4,4,6 | |
4: 43, 47 | |||
Tư | 3761 3762 1876 5343 |
5: 57, 58, 59 | |
G5 | 2168 2834 1420 |
6: 61, 62, 68 | |
7: 70, 76, 79 | |||
G6 | 425 236 119 |
8: 86 | |
G7 | 70 90 07 34 |
9: 90, 98 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 05/06 (Thứ Hai)
XSTD >> Kqxs Hà Nội | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05 | ||
G1 | 1: 15 | ||
G2 | 71137 44821 |
2: 0,0,1,5,7,8 | |
Ba | 88844 27295 04627 |
3: 34, 37 | |
4: 4,6,6,8 | |||
Tư | 7165 3883 2157 8958 |
5: 0,1,7,7,8 | |
G5 | 9446 1015 2351 |
6: 65 | |
7: 70, 79 | |||
G6 | 757 450 720 |
8: 81, 83, 83 | |
G7 | 28 92 48 79 |
9: 92, 95 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KQXSMB NGÀY 04/06 (Chủ Nhật)
XSTD >> Kqxs Thái Bình | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 04408 | 0: 00, 06, 08 | |
G1 | 98155 |
1: 10, 15 | |
G2 | 29784 89293 |
2: 22 | |
Ba | 39341 14393 11089 |
3: | |
4: 40, 41 | |||
Tư | 2710 2069 7376 8015 |
5: 50, 52, 55 | |
G5 | 2800 3282 3775 |
6: 4,7,7,9 | |
7: 0,3,5,6 | |||
G6 | 870 440 693 |
8: 82, 84, 89 | |
G7 | 64 73 67 90 |
9: 0,3,3,3,7 | |
Kết quả XSMB 30 ngày |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC- KQXSMB- SXMB
- Thời gian mở thưởng: Từ 18h15 đến 18h30 hàng ngày. Trừ 4 ngày nghỉ tết âm lịch theo quy định (30 đến hết mùng 3 Tết Nguyên Đán).
Lịch mở thưởng XSMB:
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết tỉnh Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết tỉnh Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Thủ đô Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết tỉnh Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết tỉnh Nam Định
CN: Xổ số kiến thiết tỉnh Thái Bình
Cơ cấu giải thưởng xổ số Miền Bắc
Với Loại vé 10000đ:
Có 81.150 giải thưởng (tương ứng 8 giải- 27 lần quay):
Tên giải thưởng | Giá trị giải (VNĐ) | Số lượng | Tổng giá trị | Trị giá so với giá vé mua/ 1 giải |
---|---|---|---|---|
Giải Đặc biệt | 200.000.000 | 15 | 3.000.000.000 | 20.000 lần |
Giải nhất | 20.000.000 | 15 | 300.000.000 | 2.000 lần |
Giải nhì | 5.000.000 | 30 | 150.000.000 | 500 lần |
Giải ba | 2.000.000 | 90 | 180.000.000 | 200 lần |
Giải tư | 400.000 | 600 | 240.000.000 | 40 lần |
Giải năm | 200.000 | 900 | 180.000.000 | 20 lần |
Giải sáu | 100.000 | 4500 | 450.000.000 | 10 lần |
Giải bảy | 40.000 | 60000 | 2.400.000.000 | 4 lần |