- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Khánh Hòa 30 ngày - XSKH 30 ngày
1. XSKH NGÀY 26/03 (Chủ Nhật)
Khánh Hòa ngày 26/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 893750 | 0: | |
G1 | 1: 11, 17, 18 | ||
G2 | 88822 |
2: 20, 22, 27 | |
Ba | 56627 70788 |
3: 30 | |
Tư | 42630 21918 34943 |
4: 43 | |
5: 50, 51 | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 7862 3917 8092 |
7: 77 | |
G7 | 092 |
8: 86, 88, 89 | |
G8 | 77 | 9: 92, 92, 96 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
2. XSKH NGÀY 22/03 (Thứ Tư)
Khánh Hòa ngày 22/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 995942 | 0: 01, 03 | |
G1 | 69292 |
1: | |
G2 | 2: 22, 27 | ||
Ba | 24881 66462 |
3: 34 | |
Tư | 23598 93822 24675 |
4: 42 | |
5: 1,4,4,5,6,8 | |||
G5 | 3527 |
6: 62 | |
G6 | 0751 4255 4058 |
7: 75 | |
G7 | 601 |
8: 81 | |
G8 | 9: 92, 93, 98 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
3. XSKH NGÀY 19/03 (Chủ Nhật)
Khánh Hòa ngày 19/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02, 06, 09 | ||
G1 | 19522 |
1: | |
G2 | 16726 |
2: 22, 26, 27 | |
Ba | 07246 18598 |
3: 32 | |
Tư | 32755 07527 88786 |
4: 46, 48 | |
5: 55 | |||
G5 | 6: 64, 68, 69 | ||
G6 | 7764 3669 2148 |
7: 76 | |
G7 | 8: 86, 87 | ||
G8 | 02 | 9: 98, 99 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
4. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 15/03/2023
Khánh Hòa ngày 15/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 931669 | 0: 08, 09 | |
G1 | 51142 |
1: 12 | |
G2 | 2: 1,7,8,9 | ||
Ba | 73538 74388 |
3: 30, 38 | |
Tư | 17412 57594 38766 |
4: 42 | |
5: | |||
G5 | 2930 |
6: 1,6,9,9,9 | |
G6 | 6828 9808 0469 |
7: | |
G7 | 329 |
8: 87, 88 | |
G8 | 9: 94 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
5. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 12/03/2023
Khánh Hòa ngày 12/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 766924 | 0: 09 | |
G1 | 63160 |
1: 11 | |
G2 | 2: 4,8,9,9 | ||
Ba | 87829 51392 |
3: 35, 36 | |
Tư | 12911 77809 44950 |
4: 40, 45, 49 | |
5: 50 | |||
G5 | 7049 |
6: 60 | |
G6 | 0887 0529 5540 |
7: 71, 79 | |
G7 | 8: 87 | ||
G8 | 35 | 9: 92, 94 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
6. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 08/03/2023
Khánh Hòa ngày 08/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00, 01 | ||
G1 | 50984 |
1: 11, 16 | |
G2 | 2: 22, 25, 29 | ||
Ba | 24244 88582 |
3: 30, 37 | |
Tư | 51522 64973 30325 |
4: 44 | |
5: 51, 55 | |||
G5 | 2581 |
6: | |
G6 | 5601 2000 9451 |
7: 73, 78, 79 | |
G7 | 8: 81, 82, 84 | ||
G8 | 16 | 9: | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
7. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 05/03/2023
Khánh Hòa ngày 05/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 874783 | 0: | |
G1 | 76496 |
1: 13, 15 | |
G2 | 81535 |
2: 24 | |
Ba | 90844 58815 |
3: 35, 36 | |
Tư | 49849 44054 11944 |
4: 1,4,4,9 | |
5: 54 | |||
G5 | 0524 |
6: | |
G6 | 3871 3336 7473 |
7: 71, 73, 79 | |
G7 | 8: 82, 83, 86 | ||
G8 | 92 | 9: 92, 96 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
8. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 01/03/2023
Khánh Hòa ngày 01/03 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 139727 | 0: | |
G1 | 06889 |
1: 15 | |
G2 | 59677 |
2: 27 | |
Ba | 08274 77453 |
3: 0,2,2,4 | |
Tư | 03688 51181 42049 |
4: 49 | |
5: 53, 57, 59 | |||
G5 | 6857 |
6: | |
G6 | 9332 4895 9215 |
7: 74, 77 | |
G7 | 388 |
8: 1,4,8,8,9 | |
G8 | 9: 95 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
9. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 26/02/2023
Khánh Hòa ngày 26/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 60061 |
1: 18 | |
G2 | 96320 |
2: 0,0,2,8 | |
Ba | 60058 46844 |
3: 30 | |
Tư | 42458 68653 81130 |
4: 44, 44, 49 | |
5: 3,8,8,9 | |||
G5 | 8128 |
6: 61, 66 | |
G6 | 4459 6778 0649 |
7: 76, 78 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 22 | 9: 95 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
10. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 22/02/2023
Khánh Hòa ngày 22/02 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 74576 |
1: 18 | |
G2 | 78718 |
2: 24, 28, 29 | |
Ba | 95387 80041 |
3: 31, 39 | |
Tư | 31354 80990 58531 |
4: 41, 41, 44 | |
5: 51, 53, 54 | |||
G5 | 0344 |
6: 64 | |
G6 | 0851 1578 2302 |
7: 76, 78 | |
G7 | 529 |
8: 87 | |
G8 | 9: 90 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
11. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 19/02/2023
Khánh Hòa ngày 19/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 612085 | 0: | |
G1 | 69995 |
1: 10, 18, 19 | |
G2 | 66992 |
2: | |
Ba | 01069 89995 |
3: | |
Tư | 38364 20888 85210 |
4: 47 | |
5: 56, 56, 58 | |||
G5 | 0758 |
6: 64, 68, 69 | |
G6 | 7689 0656 1973 |
7: 73 | |
G7 | 8: 5,8,8,9 | ||
G8 | 88 | 9: 92, 95, 95 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
12. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 15/02/2023
Khánh Hòa ngày 15/02 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 279575 | 0: 09 | |
G1 | 78242 |
1: 11, 18 | |
G2 | 2: 29 | ||
Ba | 63037 39458 |
3: 37 | |
Tư | 94574 97029 61877 |
4: 42, 48 | |
5: 54, 58 | |||
G5 | 1378 |
6: | |
G6 | 5396 4848 2718 |
7: 4,5,7,8 | |
G7 | 8: 87 | ||
G8 | 9: 0,6,6,9 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
13. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 12/02/2023
Khánh Hòa ngày 12/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 647452 | 0: 05 | |
G1 | 89059 |
1: 10, 13, 17 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 12417 76345 |
3: 35, 35 | |
Tư | 44735 01913 09250 |
4: 45, 45 | |
5: 0,0,2,3,5,7,9 | |||
G5 | 6: 67, 68 | ||
G6 | 8868 8683 5710 |
7: | |
G7 | 8: 83 | ||
G8 | 55 | 9: | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
14. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 08/02/2023
Khánh Hòa ngày 08/02 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 747598 | 0: 00, 03, 05 | |
G1 | 1: 10 | ||
G2 | 2: 22 | ||
Ba | 08585 69958 |
3: 37 | |
Tư | 63981 27400 85187 |
4: 40, 42 | |
5: 58 | |||
G5 | 4661 |
6: 61 | |
G6 | 8505 0422 8437 |
7: 71 | |
G7 | 740 |
8: 81, 85, 87 | |
G8 | 71 | 9: 1,6,8,9 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
15. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 05/02/2023
Khánh Hòa ngày 05/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04, 08 | ||
G1 | 77852 |
1: 17, 18 | |
G2 | 78563 |
2: 20, 21, 29 | |
Ba | 21742 26317 |
3: | |
Tư | 20104 62492 13155 |
4: 42, 49 | |
5: 52, 55, 56 | |||
G5 | 8618 |
6: 63, 67 | |
G6 | 7729 6521 7771 |
7: 71, 73 | |
G7 | 073 |
8: 86 | |
G8 | 86 | 9: 92 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
16. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 01/02/2023
Khánh Hòa ngày 01/02 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 16, 16, 18 | ||
G2 | 58726 |
2: 26 | |
Ba | 48461 64982 |
3: 39 | |
Tư | 00655 43071 37318 |
4: 44 | |
5: 3,5,5,7 | |||
G5 | 6: 61, 66, 68 | ||
G6 | 1016 1680 4157 |
7: 71, 75 | |
G7 | 8: 80, 82 | ||
G8 | 68 | 9: 97 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
17. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 29/01/2023
Khánh Hòa ngày 29/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 703228 | 0: 00 | |
G1 | 11543 |
1: 13, 14 | |
G2 | 32987 |
2: 20, 28, 28 | |
Ba | 30164 71539 |
3: 31, 39 | |
Tư | 13913 26331 39564 |
4: 43 | |
5: 55 | |||
G5 | 8828 |
6: 63, 64, 64 | |
G6 | 2363 0100 1576 |
7: 70, 73, 76 | |
G7 | 455 |
8: 82, 87 | |
G8 | 20 | 9: | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
18. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 25/01/2023
Khánh Hòa ngày 25/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 568906 | 0: 1,5,6,7,8,8 | |
G1 | 1: 12 | ||
G2 | 13907 |
2: 24 | |
Ba | 39895 27890 |
3: 2,2,5,7 | |
Tư | 51805 75735 83777 |
4: | |
5: | |||
G5 | 4132 |
6: | |
G6 | 4612 9537 9032 |
7: 77, 77, 79 | |
G7 | 077 |
8: | |
G8 | 08 | 9: 90, 95, 95 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
19. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 22/01/2023
Khánh Hòa ngày 22/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 344924 | 0: 02, 08 | |
G1 | 71483 |
1: 18 | |
G2 | 56791 |
2: 24 | |
Ba | 34668 71278 |
3: 30, 39 | |
Tư | 37030 27075 65063 |
4: 47 | |
5: 56 | |||
G5 | 3839 |
6: 60, 63, 68 | |
G6 | 8571 2060 0447 |
7: 71, 75, 78 | |
G7 | 302 |
8: 81, 83 | |
G8 | 9: 91, 94 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
20. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 18/01/2023
Khánh Hòa ngày 18/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 582736 | 0: 04, 06, 08 | |
G1 | 25406 |
1: 13, 16 | |
G2 | 86266 |
2: 24 | |
Ba | 69652 64299 |
3: 0,2,3,6,9,9 | |
Tư | 87408 48562 78732 |
4: 49 | |
5: 52 | |||
G5 | 6904 |
6: 62, 63, 66 | |
G6 | 3649 4563 4513 |
7: | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 99 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
21. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 15/01/2023
Khánh Hòa ngày 15/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 0,0,2,2,7 | ||
G1 | 98474 |
1: | |
G2 | 63269 |
2: | |
Ba | 08873 96200 |
3: | |
Tư | 76044 14307 77067 |
4: 44, 45, 48 | |
5: 55 | |||
G5 | 4198 |
6: 66, 67, 69 | |
G6 | 8855 3986 9802 |
7: 72, 73, 74 | |
G7 | 145 |
8: 86 | |
G8 | 9: 97, 98 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
22. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 11/01/2023
Khánh Hòa ngày 11/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 356096 | 0: 08 | |
G1 | 75155 |
1: 11, 16 | |
G2 | 2: 25, 26, 28 | ||
Ba | 07448 54334 |
3: 30, 34 | |
Tư | 10216 91181 71908 |
4: 3,7,8,9 | |
5: 55 | |||
G5 | 5570 |
6: 62 | |
G6 | 0626 8847 9330 |
7: 70, 78 | |
G7 | 178 |
8: 81 | |
G8 | 25 | 9: 96 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
23. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 08/01/2023
Khánh Hòa ngày 08/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03 | ||
G1 | 1: 17, 17 | ||
G2 | 2: 22, 24, 26 | ||
Ba | 44940 08822 |
3: 32, 34, 38 | |
Tư | 23834 74903 05185 |
4: 40, 40 | |
5: 53 | |||
G5 | 3338 |
6: 64, 68 | |
G6 | 0217 9591 8226 |
7: | |
G7 | 524 |
8: 85, 87 | |
G8 | 40 | 9: 91, 92 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
24. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 04/01/2023
Khánh Hòa ngày 04/01 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 12, 12, 18 | ||
G2 | 38852 |
2: 23 | |
Ba | 48196 33335 |
3: 30, 35, 35 | |
Tư | 84160 33412 88430 |
4: | |
5: 1,2,5,8 | |||
G5 | 9364 |
6: 60, 62, 64 | |
G6 | 8935 8762 3623 |
7: 70 | |
G7 | 470 |
8: 89 | |
G8 | 9: 96, 96 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
25. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 01/01/2023
Khánh Hòa ngày 01/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 02 | ||
G1 | 88528 |
1: 16, 16 | |
G2 | 62140 |
2: 25, 28, 28 | |
Ba | 55898 37552 |
3: | |
Tư | 42816 17683 21052 |
4: 40, 44 | |
5: 52, 52 | |||
G5 | 8291 |
6: 63, 64, 66 | |
G6 | 4128 6164 1016 |
7: 78 | |
G7 | 025 |
8: 83, 87 | |
G8 | 9: 91, 98 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
26. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 28/12/2022
Khánh Hòa ngày 28/12 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 310882 | 0: 03, 05 | |
G1 | 76741 |
1: 14, 16 | |
G2 | 2: 27, 28 | ||
Ba | 46051 10987 |
3: | |
Tư | 25716 87014 88748 |
4: 1,5,6,8 | |
5: 51, 51, 52 | |||
G5 | 1103 |
6: | |
G6 | 0884 2351 3227 |
7: | |
G7 | 8: 2,4,4,7 | ||
G8 | 9: 93 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
27. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 25/12/2022
Khánh Hòa ngày 25/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 245326 | 0: 01 | |
G1 | 96160 |
1: 19 | |
G2 | 95926 |
2: 3,6,6,6,8 | |
Ba | 64393 00639 |
3: 39, 39 | |
Tư | 32148 81647 34676 |
4: 2,7,7,8 | |
5: 54 | |||
G5 | 3442 |
6: 60 | |
G6 | 2423 0319 6547 |
7: 76 | |
G7 | 728 |
8: | |
G8 | 9: 93, 96 | ||
Kết quả XSKH 30 ngày |
28. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 21/12/2022
Khánh Hòa ngày 21/12 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 020365 | 0: 08 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 43124 |
2: 24, 24, 25 | |
Ba | 24384 18862 |
3: 31, 34 | |
Tư | 34197 80434 37673 |
4: | |
5: | |||
G5 | 6: 0,2,2,5 | ||
G6 | 7824 6731 7888 |
7: 3,3,6,9,9 | |
G7 | 8: 84, 88 | ||
G8 | 62 | 9: 97 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
29. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 18/12/2022
Khánh Hòa ngày 18/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 03, 05, 06 | ||
G1 | 07930 |
1: 11, 11, 19 | |
G2 | 73630 |
2: 23, 25, 26 | |
Ba | 32011 82403 |
3: 30, 30, 35 | |
Tư | 28751 76819 88605 |
4: | |
5: 51, 55 | |||
G5 | 0911 |
6: 69 | |
G6 | 8355 5535 0769 |
7: 70, 73, 77 | |
G7 | 926 |
8: | |
G8 | 70 | 9: | |
Kết quả XSKH 30 ngày |
30. XỔ SỐ KHÁNH HÒA - KQXSKH 14/12/2022
Khánh Hòa ngày 14/12 (Thứ Tư) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 253246 | 0: 01, 04, 08 | |
G1 | 30917 |
1: 17 | |
G2 | 2: 23 | ||
Ba | 08062 57383 |
3: | |
Tư | 45254 95283 33178 |
4: 44, 46, 46 | |
5: 53, 54 | |||
G5 | 6: 62, 64 | ||
G6 | 5364 9982 3204 |
7: 71, 78 | |
G7 | 901 |
8: 82, 83, 83 | |
G8 | 08 | 9: 95 | |
Kết quả XSKH 30 ngày |