- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số TP. HCM 30 ngày - XSHCM 30 ngày
1. XSHCM NGÀY 06/02 (Thứ Hai)
TP.HCM ngày 06/02 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 144596 | 0: 08, 09 | |
G1 | 27361 |
1: 12 | |
G2 | 39290 |
2: 22, 26 | |
Ba | 56743 22042 |
3: 39 | |
Tư | 50057 03871 00886 |
4: 42, 43 | |
5: 53, 57 | |||
G5 | 0508 |
6: 61, 61 | |
G6 | 4789 5682 1612 |
7: 71 | |
G7 | 626 |
8: 82, 86, 89 | |
G8 | 53 | 9: 90, 96 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
2. XSHCM NGÀY 04/02 (Thứ Bảy)
TP.HCM ngày 04/02 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 04 | ||
G1 | 1: 10 | ||
G2 | 75881 |
2: 23, 25 | |
Ba | 18442 25304 |
3: 33, 36 | |
Tư | 08784 73036 77725 |
4: 41, 42, 47 | |
5: 56 | |||
G5 | 2375 |
6: 67 | |
G6 | 7178 3123 2541 |
7: 3,5,8,8 | |
G7 | 910 |
8: 81, 84, 84 | |
G8 | 73 | 9: | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
3. XSHCM NGÀY 30/01 (Thứ Hai)
TP.HCM ngày 30/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 772132 | 0: 06, 09 | |
G1 | 86395 |
1: 19 | |
G2 | 06994 |
2: 22, 23 | |
Ba | 82340 72769 |
3: 32 | |
Tư | 92806 59263 50723 |
4: 40, 40, 40 | |
5: 53 | |||
G5 | 3440 |
6: 63, 66, 69 | |
G6 | 2366 1297 0653 |
7: | |
G7 | 8: 85 | ||
G8 | 9: 4,5,5,7 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
4. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 28/01/2023
TP.HCM ngày 28/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 153878 | 0: | |
G1 | 77246 |
1: 18 | |
G2 | 19166 |
2: | |
Ba | 04639 67075 |
3: 32, 39 | |
Tư | 67118 74362 68665 |
4: 0,6,6,9 | |
5: | |||
G5 | 6: 0,2,5,5,6 | ||
G6 | 1932 2646 4776 |
7: 0,5,6,8 | |
G7 | 8: 85 | ||
G8 | 49 | 9: 96 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
5. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 23/01/2023
TP.HCM ngày 23/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 929647 | 0: 06, 07 | |
G1 | 1: 13 | ||
G2 | 2: 22, 26 | ||
Ba | 34565 55651 |
3: 33, 35, 37 | |
Tư | 00556 25563 24722 |
4: 47 | |
5: 51, 55, 56 | |||
G5 | 6: 63, 65 | ||
G6 | 6837 7526 4177 |
7: 74, 77 | |
G7 | 8: 87 | ||
G8 | 9: 94 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
6. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 21/01/2023
TP.HCM ngày 21/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 483886 | 0: | |
G1 | 1: 18 | ||
G2 | 16775 |
2: 21, 21, 27 | |
Ba | 15459 52487 |
3: 30, 32, 37 | |
Tư | 69146 95421 64180 |
4: 46 | |
5: 52, 59 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 5832 7227 7091 |
7: 75, 78, 79 | |
G7 | 278 |
8: 0,4,6,7 | |
G8 | 52 | 9: 91 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
7. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 16/01/2023
TP.HCM ngày 16/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 793235 | 0: 02, 04, 07 | |
G1 | 1: 10, 18 | ||
G2 | 2: 28 | ||
Ba | 05643 67161 |
3: 35, 38 | |
Tư | 89651 45438 57479 |
4: 40, 43, 46 | |
5: 51, 59 | |||
G5 | 9428 |
6: 61, 65 | |
G6 | 6307 6494 6759 |
7: 73, 79 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 02 | 9: 94 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
8. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 14/01/2023
TP.HCM ngày 14/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 105565 | 0: 02 | |
G1 | 82970 |
1: 14, 17, 19 | |
G2 | 45596 |
2: 20, 27 | |
Ba | 94268 11865 |
3: | |
Tư | 38120 48914 12464 |
4: 43 | |
5: 55 | |||
G5 | 6: 4,5,5,5,8 | ||
G6 | 9843 8402 3977 |
7: 70, 70, 77 | |
G7 | 427 |
8: 88 | |
G8 | 65 | 9: 96 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
9. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 09/01/2023
TP.HCM ngày 09/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 830434 | 0: 03, 05 | |
G1 | 71905 |
1: 0,4,5,8 | |
G2 | 2: 21, 22, 26 | ||
Ba | 08815 71714 |
3: 31, 31, 34 | |
Tư | 47653 09931 12722 |
4: | |
5: 53 | |||
G5 | 4066 |
6: 65, 66 | |
G6 | 8026 5971 2521 |
7: 71 | |
G7 | 787 |
8: 83, 87 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
10. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 07/01/2023
TP.HCM ngày 07/01 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 825071 | 0: 01, 05 | |
G1 | 80219 |
1: 5,5,6,9 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 06449 39050 |
3: | |
Tư | 31293 44115 08215 |
4: 40, 49 | |
5: 50, 58 | |||
G5 | 3005 |
6: 65 | |
G6 | 6558 8586 2316 |
7: 71, 76 | |
G7 | 592 |
8: 82, 86 | |
G8 | 01 | 9: 92, 93, 95 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
11. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 02/01/2023
TP.HCM ngày 02/01 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 03 | ||
G1 | 27346 |
1: | |
G2 | 66478 |
2: | |
Ba | 56460 50266 |
3: | |
Tư | 03881 56450 24498 |
4: 45, 46 | |
5: 50, 50, 54 | |||
G5 | 0445 |
6: 0,3,3,4,6 | |
G6 | 4903 1963 3601 |
7: 76, 78 | |
G7 | 8: 81 | ||
G8 | 94 | 9: 94, 98, 98 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
12. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 31/12/2022
TP.HCM ngày 31/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 562675 | 0: 02, 06 | |
G1 | 84806 |
1: 15 | |
G2 | 83749 |
2: 21, 25 | |
Ba | 73837 48615 |
3: 37 | |
Tư | 13760 85649 08725 |
4: 49, 49 | |
5: 0,1,2,5,8 | |||
G5 | 6: 60, 60 | ||
G6 | 7871 0360 8758 |
7: 71, 73, 75 | |
G7 | 650 |
8: | |
G8 | 52 | 9: | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
13. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 26/12/2022
TP.HCM ngày 26/12 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 1,2,7,7,7,9 | ||
G1 | 1: 11, 14 | ||
G2 | 76274 |
2: 27 | |
Ba | 21309 16801 |
3: | |
Tư | 73911 10107 51802 |
4: | |
5: | |||
G5 | 0169 |
6: 63, 69 | |
G6 | 7990 9594 5680 |
7: 73, 74 | |
G7 | 8: 80, 85 | ||
G8 | 14 | 9: 90, 91, 94 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
14. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 24/12/2022
TP.HCM ngày 24/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 08 | ||
G1 | 27728 |
1: 11 | |
G2 | 69244 |
2: 28 | |
Ba | 23644 64489 |
3: 32, 33, 37 | |
Tư | 03190 30276 47285 |
4: 42, 44, 44 | |
5: | |||
G5 | 6: 66 | ||
G6 | 2737 6876 5782 |
7: 71, 76, 76 | |
G7 | 8: 2,4,5,9 | ||
G8 | 9: 90 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
15. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 19/12/2022
TP.HCM ngày 19/12 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 685342 | 0: 03 | |
G1 | 92627 |
1: 11, 17, 19 | |
G2 | 2: 21, 23, 27 | ||
Ba | 02019 91153 |
3: 31, 36 | |
Tư | 14023 13803 76771 |
4: 42, 42, 45 | |
5: 53, 57, 58 | |||
G5 | 6736 |
6: | |
G6 | 4045 4631 9858 |
7: 71, 78 | |
G7 | 8: 81 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
16. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 17/12/2022
TP.HCM ngày 17/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 713308 | 0: 2,6,7,8 | |
G1 | 1: 11, 15, 15 | ||
G2 | 02539 |
2: 25, 25, 26 | |
Ba | 02042 23706 |
3: 39 | |
Tư | 76015 98026 57725 |
4: 42 | |
5: 57 | |||
G5 | 5569 |
6: 69 | |
G6 | 1957 8379 4591 |
7: 75, 79 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 11 | 9: 90, 91 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
17. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 12/12/2022
TP.HCM ngày 12/12 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 367543 | 0: | |
G1 | 1: 17 | ||
G2 | 99590 |
2: 22 | |
Ba | 55772 47117 |
3: 2,3,7,9 | |
Tư | 31337 25465 70743 |
4: 43, 43 | |
5: | |||
G5 | 4163 |
6: 63, 64, 65 | |
G6 | 4689 5770 7687 |
7: 70, 72, 75 | |
G7 | 898 |
8: 87, 89 | |
G8 | 32 | 9: 90, 98 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
18. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 10/12/2022
TP.HCM ngày 10/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 272500 | 0: 0,4,4,4,5 | |
G1 | 1: 10, 16, 16 | ||
G2 | 39304 |
2: 22, 23 | |
Ba | 30604 32236 |
3: 35, 36 | |
Tư | 66435 56073 88122 |
4: | |
5: 55 | |||
G5 | 8005 |
6: 65 | |
G6 | 5955 7998 7710 |
7: 73, 79 | |
G7 | 979 |
8: 86 | |
G8 | 23 | 9: 98 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
19. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 05/12/2022
TP.HCM ngày 05/12 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 962464 | 0: 03, 08 | |
G1 | 52303 |
1: 10, 18 | |
G2 | 96667 |
2: | |
Ba | 48331 46910 |
3: 1,5,8,8 | |
Tư | 05208 13966 88199 |
4: 43, 46 | |
5: 57 | |||
G5 | 5998 |
6: 64, 66, 67 | |
G6 | 8718 2738 9138 |
7: | |
G7 | 635 |
8: 88 | |
G8 | 46 | 9: 98, 98, 99 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
20. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 03/12/2022
TP.HCM ngày 03/12 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 01, 07, 07 | ||
G1 | 1: 12, 15, 16 | ||
G2 | 73073 |
2: | |
Ba | 83899 68937 |
3: 37 | |
Tư | 88247 34716 66967 |
4: 1,2,7,7,9 | |
5: 53 | |||
G5 | 7607 |
6: 67 | |
G6 | 7583 1442 8979 |
7: 73, 79 | |
G7 | 353 |
8: 83 | |
G8 | 47 | 9: 99 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
21. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 28/11/2022
TP.HCM ngày 28/11 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 860428 | 0: 08, 08 | |
G1 | 70145 |
1: 12, 13 | |
G2 | 98275 |
2: 0,8,9,9 | |
Ba | 52513 36608 |
3: | |
Tư | 27592 97186 08587 |
4: 45 | |
5: 54 | |||
G5 | 5354 |
6: 65, 67 | |
G6 | 5298 6129 8765 |
7: 75, 78 | |
G7 | 412 |
8: 86, 87 | |
G8 | 67 | 9: 92, 98 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
22. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 26/11/2022
TP.HCM ngày 26/11 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: 12, 16 | ||
G2 | 83675 |
2: 28 | |
Ba | 03891 45070 |
3: 31, 32, 39 | |
Tư | 55864 18399 34328 |
4: 45 | |
5: 51, 54 | |||
G5 | 6: 64 | ||
G6 | 1498 0181 5487 |
7: 70, 75 | |
G7 | 8: 81, 87 | ||
G8 | 9: 1,2,8,9 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
23. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 21/11/2022
TP.HCM ngày 21/11 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 31486 |
1: 10, 15 | |
G2 | 62041 |
2: 22 | |
Ba | 02655 99691 |
3: 35 | |
Tư | 75445 94450 49035 |
4: 41, 45, 45 | |
5: 50, 55, 55 | |||
G5 | 6: 64, 65, 69 | ||
G6 | 3494 6865 0915 |
7: | |
G7 | 8: 82, 86, 86 | ||
G8 | 55 | 9: 91, 94 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
24. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 19/11/2022
TP.HCM ngày 19/11 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 337741 | 0: 06 | |
G1 | 96038 |
1: 15, 16 | |
G2 | 2: 26 | ||
Ba | 93437 34515 |
3: 1,5,7,8 | |
Tư | 50453 06255 61631 |
4: 41, 47 | |
5: 53, 55, 59 | |||
G5 | 1888 |
6: 68 | |
G6 | 9426 1135 8247 |
7: | |
G7 | 8: 86, 88, 88 | ||
G8 | 9: 97 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
25. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 14/11/2022
TP.HCM ngày 14/11 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 05, 05 | ||
G1 | 49805 |
1: 19 | |
G2 | 60161 |
2: 26, 27 | |
Ba | 49356 66430 |
3: 30, 32, 37 | |
Tư | 22637 08305 36919 |
4: 47 | |
5: 56 | |||
G5 | 3776 |
6: 61, 61, 67 | |
G6 | 1227 7470 8561 |
7: 0,4,6,8 | |
G7 | 8: 81 | ||
G8 | 74 | 9: | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
26. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 12/11/2022
TP.HCM ngày 12/11 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 084841 | 0: | |
G1 | 59056 |
1: 12 | |
G2 | 87026 |
2: 26, 29 | |
Ba | 07682 90486 |
3: 36 | |
Tư | 15636 40912 08629 |
4: 41, 42, 43 | |
5: 56, 58, 58 | |||
G5 | 6: 64, 69 | ||
G6 | 1669 3677 4096 |
7: 77, 78 | |
G7 | 058 |
8: 82, 86 | |
G8 | 43 | 9: 96, 96 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
27. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 07/11/2022
TP.HCM ngày 07/11 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 375596 | 0: 2,3,4,8,8 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 2: | ||
Ba | 60953 14381 |
3: 39 | |
Tư | 25004 16208 73044 |
4: 44, 45, 47 | |
5: 53, 53 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 9139 7280 8203 |
7: | |
G7 | 8: 80, 81 | ||
G8 | 9: 3,6,6,9,9 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
28. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 05/11/2022
TP.HCM ngày 05/11 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 011128 | 0: 05, 05 | |
G1 | 89623 |
1: 17 | |
G2 | 28117 |
2: 1,3,3,5,8 | |
Ba | 10251 05690 |
3: 37 | |
Tư | 28590 46805 97775 |
4: | |
5: 51, 52 | |||
G5 | 6: 60, 65 | ||
G6 | 1970 1437 0152 |
7: 70, 75 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 90, 90, 90 | ||
Kết quả XSHCM 30 ngày |
29. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 31/10/2022
TP.HCM ngày 31/10 (Thứ Hai) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 962455 | 0: 01, 04, 04 | |
G1 | 1: 12, 17 | ||
G2 | 84304 |
2: | |
Ba | 37361 68286 |
3: 37, 39 | |
Tư | 82959 07176 89901 |
4: | |
5: 55, 57, 59 | |||
G5 | 6: 61 | ||
G6 | 7237 5057 5982 |
7: 76 | |
G7 | 239 |
8: 2,2,3,6 | |
G8 | 83 | 9: 96, 97 | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |
30. XỔ SỐ TP. HCM - KQXSHCM 29/10/2022
TP.HCM ngày 29/10 (Thứ Bảy) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 712433 | 0: 04, 08 | |
G1 | 68938 |
1: 12, 14 | |
G2 | 42712 |
2: 22, 27 | |
Ba | 23214 23946 |
3: 33, 33, 38 | |
Tư | 37884 70833 08275 |
4: 44, 46, 46 | |
5: 50 | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 9622 1027 2844 |
7: 70, 75, 79 | |
G7 | 479 |
8: 84 | |
G8 | 46 | 9: | |
Kết quả XSHCM 30 ngày |