- Miền Nam
- TPHCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt (Lâm Đồng)
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
Kết quả xổ số Đà Lạt (Lâm Đồng) 30 ngày - XSDL 30 ngày
1. XSDL NGÀY 26/03 (Chủ Nhật)
Đà Lạt ngày 26/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 952493 | 0: 09 | |
G1 | 29551 |
1: 12 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 13366 23683 |
3: 32, 37, 39 | |
Tư | 40542 36497 64450 |
4: 40, 42, 44 | |
5: 0,1,2,2 | |||
G5 | 6539 |
6: 66 | |
G6 | 6540 0252 9137 |
7: 73, 79 | |
G7 | 152 |
8: 83 | |
G8 | 73 | 9: 93, 97 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
2. XSDL NGÀY 19/03 (Chủ Nhật)
Đà Lạt ngày 19/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 099784 | 0: 09, 09 | |
G1 | 02413 |
1: 12, 13 | |
G2 | 2: | ||
Ba | 00137 44483 |
3: 31, 32, 37 | |
Tư | 35148 75409 81632 |
4: 45, 48, 48 | |
5: | |||
G5 | 5348 |
6: 68, 69 | |
G6 | 5198 0312 6874 |
7: 74 | |
G7 | 145 |
8: 3,3,4,8 | |
G8 | 9: 98 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
3. XSDL NGÀY 12/03 (Chủ Nhật)
Đà Lạt ngày 12/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 1: | ||
G2 | 29279 |
2: 22, 29 | |
Ba | 30493 91376 |
3: 31 | |
Tư | 84750 44773 03422 |
4: 40, 45, 48 | |
5: 0,2,4,7 | |||
G5 | 6: 62 | ||
G6 | 7395 6940 1983 |
7: 0,3,6,9 | |
G7 | 8: 83 | ||
G8 | 9: 93, 95 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
4. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 05/03/2023
Đà Lạt ngày 05/03 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 165946 | 0: | |
G1 | 65921 |
1: 12 | |
G2 | 83771 |
2: 20, 21 | |
Ba | 97520 74941 |
3: 39 | |
Tư | 35561 05969 82512 |
4: 1,3,4,6 | |
5: | |||
G5 | 6962 |
6: 1,2,9,9 | |
G6 | 1084 5987 3244 |
7: 71, 73 | |
G7 | 8: 3,4,7,7 | ||
G8 | 9: | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
5. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 26/02/2023
Đà Lạt ngày 26/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 672031 | 0: 09 | |
G1 | 1: 3,5,5,6 | ||
G2 | 20531 |
2: 20 | |
Ba | 89861 85020 |
3: 0,1,1,2 | |
Tư | 10696 83932 38698 |
4: | |
5: | |||
G5 | 2615 |
6: 61, 62 | |
G6 | 4191 3109 2283 |
7: | |
G7 | 916 |
8: 82, 83 | |
G8 | 9: 1,6,7,8 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
6. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 19/02/2023
Đà Lạt ngày 19/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 618281 | 0: 03, 04, 08 | |
G1 | 34604 |
1: 14, 15 | |
G2 | 08381 |
2: 22 | |
Ba | 55366 68703 |
3: 30, 33 | |
Tư | 23997 70514 90322 |
4: 44 | |
5: 58 | |||
G5 | 6: 1,3,5,6 | ||
G6 | 1530 7458 7293 |
7: | |
G7 | 763 |
8: 81, 81 | |
G8 | 65 | 9: 93, 97 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
7. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 12/02/2023
Đà Lạt ngày 12/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 417898 | 0: 00 | |
G1 | 1: 16, 18 | ||
G2 | 2: 21 | ||
Ba | 20268 44952 |
3: 36 | |
Tư | 54761 88521 86674 |
4: 40, 46 | |
5: 50, 51, 52 | |||
G5 | 4000 |
6: 61, 66, 68 | |
G6 | 6783 4436 2466 |
7: 74 | |
G7 | 140 |
8: 83, 86, 89 | |
G8 | 16 | 9: 98 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
8. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 05/02/2023
Đà Lạt ngày 05/02 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 187396 | 0: 01 | |
G1 | 1: 17 | ||
G2 | 96499 |
2: | |
Ba | 74399 09773 |
3: 2,4,5,6 | |
Tư | 65756 51163 79501 |
4: 46 | |
5: 56 | |||
G5 | 6: 63 | ||
G6 | 1117 7634 7790 |
7: 71, 72, 73 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 9: 0,6,8,9,9,9 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
9. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 29/01/2023
Đà Lạt ngày 29/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 951032 | 0: 03, 03, 06 | |
G1 | 1: 13, 13 | ||
G2 | 2: 25, 26, 27 | ||
Ba | 76053 27427 |
3: 30, 32 | |
Tư | 88692 84830 75713 |
4: 47 | |
5: 53 | |||
G5 | 9703 |
6: | |
G6 | 1080 8890 8525 |
7: | |
G7 | 803 |
8: 0,4,6,8 | |
G8 | 26 | 9: 90, 92 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
10. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 22/01/2023
Đà Lạt ngày 22/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 808214 | 0: 00, 06 | |
G1 | 75100 |
1: 14, 14, 19 | |
G2 | 30374 |
2: | |
Ba | 77696 35943 |
3: 39 | |
Tư | 20566 26870 17670 |
4: 43 | |
5: 51, 58 | |||
G5 | 1960 |
6: 60, 66 | |
G6 | 3458 1351 9814 |
7: 0,0,0,4 | |
G7 | 8: 86 | ||
G8 | 97 | 9: 96, 97 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
11. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 15/01/2023
Đà Lạt ngày 15/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 356396 | 0: 06, 07, 08 | |
G1 | 1: | ||
G2 | 62365 |
2: 0,1,2,3 | |
Ba | 06907 15254 |
3: 32 | |
Tư | 58423 55669 15320 |
4: | |
5: 54 | |||
G5 | 0922 |
6: 1,1,5,5,9 | |
G6 | 2061 8082 2308 |
7: 70 | |
G7 | 565 |
8: 82 | |
G8 | 70 | 9: 96, 98 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
12. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 08/01/2023
Đà Lạt ngày 08/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 292709 | 0: 06, 08, 09 | |
G1 | 1: 11, 11, 11 | ||
G2 | 2: 28 | ||
Ba | 41488 83472 |
3: 31, 35 | |
Tư | 49306 69982 85345 |
4: 45, 49 | |
5: | |||
G5 | 6: 66 | ||
G6 | 2787 7511 7249 |
7: 72, 73 | |
G7 | 308 |
8: 2,7,7,8 | |
G8 | 11 | 9: | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
13. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 01/01/2023
Đà Lạt ngày 01/01 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 712933 | 0: 01, 08, 09 | |
G1 | 1: 13, 15 | ||
G2 | 17695 |
2: 22, 25, 25 | |
Ba | 69260 47622 |
3: 33, 37 | |
Tư | 53637 60795 70108 |
4: | |
5: | |||
G5 | 4081 |
6: 60, 67 | |
G6 | 5501 2986 7991 |
7: 72 | |
G7 | 8: 81, 86 | ||
G8 | 9: 91, 95, 95 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
14. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 25/12/2022
Đà Lạt ngày 25/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 263503 | 0: 00, 03, 06 | |
G1 | 42088 |
1: 15 | |
G2 | 2: 1,5,6,8 | ||
Ba | 80172 14721 |
3: 32, 35 | |
Tư | 80706 47574 52326 |
4: 48 | |
5: 58 | |||
G5 | 6: 64, 66 | ||
G6 | 6448 3235 1866 |
7: 72, 74 | |
G7 | 725 |
8: 88, 89 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
15. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 18/12/2022
Đà Lạt ngày 18/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 06 | ||
G1 | 64859 |
1: 18, 19 | |
G2 | 14818 |
2: 27 | |
Ba | 14147 37593 |
3: 35, 36 | |
Tư | 41465 43252 38941 |
4: 41, 47 | |
5: 52, 59 | |||
G5 | 8099 |
6: 61, 65, 66 | |
G6 | 7661 1519 7975 |
7: 75 | |
G7 | 8: 89 | ||
G8 | 35 | 9: 93, 95, 99 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
16. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 11/12/2022
Đà Lạt ngày 11/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 936215 | 0: 1,2,5,6 | |
G1 | 1: 13, 14, 15 | ||
G2 | 2: 24, 29 | ||
Ba | 63224 96385 |
3: | |
Tư | 37692 74514 41205 |
4: | |
5: 55, 59 | |||
G5 | 6: | ||
G6 | 3655 1429 0296 |
7: | |
G7 | 497 |
8: 80, 83, 85 | |
G8 | 13 | 9: 2,2,6,7 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
17. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 04/12/2022
Đà Lạt ngày 04/12 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 780515 | 0: 05, 08 | |
G1 | 1: 0,0,2,5 | ||
G2 | 12412 |
2: 22 | |
Ba | 87642 74122 |
3: 30 | |
Tư | 80005 54784 55510 |
4: 42 | |
5: 52, 52, 55 | |||
G5 | 0764 |
6: 64 | |
G6 | 6171 3408 8155 |
7: 70, 71 | |
G7 | 452 |
8: 84, 85 | |
G8 | 85 | 9: 94 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
18. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 27/11/2022
Đà Lạt ngày 27/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 132764 | 0: 01, 02 | |
G1 | 1: 4,4,5,8 | ||
G2 | 46402 |
2: | |
Ba | 70173 68901 |
3: | |
Tư | 83718 33166 23975 |
4: | |
5: | |||
G5 | 2779 |
6: 4,4,6,6 | |
G6 | 9894 6614 2382 |
7: 3,5,5,9 | |
G7 | 8: 82 | ||
G8 | 64 | 9: 94, 95, 99 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
19. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 20/11/2022
Đà Lạt ngày 20/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 900596 | 0: 01, 08 | |
G1 | 20588 |
1: 13 | |
G2 | 23740 |
2: 27 | |
Ba | 57827 60767 |
3: 32 | |
Tư | 37193 34549 12059 |
4: 40, 49 | |
5: 53, 55, 59 | |||
G5 | 3155 |
6: 67 | |
G6 | 0974 7632 6676 |
7: 1,4,6,7 | |
G7 | 808 |
8: 88 | |
G8 | 53 | 9: 93, 96 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
20. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 13/11/2022
Đà Lạt ngày 13/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 606310 | 0: 02 | |
G1 | 1: 10 | ||
G2 | 85661 |
2: 0,0,2,6 | |
Ba | 33256 65199 |
3: 32, 32 | |
Tư | 48132 25070 04222 |
4: 42, 47 | |
5: 52, 56 | |||
G5 | 3520 |
6: 61, 62 | |
G6 | 8952 0262 2732 |
7: 70 | |
G7 | 226 |
8: 81 | |
G8 | 9: 98, 99 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
21. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 06/11/2022
Đà Lạt ngày 06/11 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 305158 | 0: 02, 05, 09 | |
G1 | 31585 |
1: 13, 15, 16 | |
G2 | 2: 3,5,6,8 | ||
Ba | 95173 72225 |
3: 30, 39 | |
Tư | 38013 07628 73391 |
4: 46 | |
5: 58 | |||
G5 | 8915 |
6: | |
G6 | 3030 6905 7846 |
7: 73 | |
G7 | 509 |
8: 83, 85 | |
G8 | 9: 91 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
22. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 30/10/2022
Đà Lạt ngày 30/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 440765 | 0: | |
G1 | 16585 |
1: | |
G2 | 2: 2,5,6,9 | ||
Ba | 96637 22826 |
3: 4,5,7,8 | |
Tư | 53029 74725 81057 |
4: 43, 47 | |
5: 57 | |||
G5 | 2084 |
6: 65, 68 | |
G6 | 7043 3947 4668 |
7: 75 | |
G7 | 8: 84, 85, 89 | ||
G8 | 89 | 9: 98 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
23. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 23/10/2022
Đà Lạt ngày 23/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 082532 | 0: 02 | |
G1 | 1: 11, 15 | ||
G2 | 01084 |
2: | |
Ba | 83778 17182 |
3: 31, 32 | |
Tư | 25515 69050 61868 |
4: 41, 47, 49 | |
5: 50, 54 | |||
G5 | 6554 |
6: 68 | |
G6 | 5511 3531 3402 |
7: 75, 78 | |
G7 | 8: 82, 84, 84 | ||
G8 | 94 | 9: 94, 96 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
24. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 16/10/2022
Đà Lạt ngày 16/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 317311 | 0: 00 | |
G1 | 71890 |
1: 11, 18 | |
G2 | 20575 |
2: 24, 27 | |
Ba | 64698 79500 |
3: 34, 36, 39 | |
Tư | 31727 54584 43572 |
4: 48 | |
5: 57 | |||
G5 | 6: 60 | ||
G6 | 3824 5460 8094 |
7: 72, 75 | |
G7 | 398 |
8: 84 | |
G8 | 9: 0,4,8,8 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
25. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 09/10/2022
Đà Lạt ngày 09/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 824240 | 0: 03 | |
G1 | 1: 11, 12, 12 | ||
G2 | 88945 |
2: | |
Ba | 76472 77411 |
3: 31, 38 | |
Tư | 87674 77738 88094 |
4: 40, 45 | |
5: | |||
G5 | 3112 |
6: 60, 60 | |
G6 | 2231 2795 0799 |
7: 1,2,3,4 | |
G7 | 8: | ||
G8 | 95 | 9: 4,5,5,9 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
26. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 02/10/2022
Đà Lạt ngày 02/10 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 928141 | 0: 05 | |
G1 | 1: 13 | ||
G2 | 39548 |
2: 25 | |
Ba | 03455 54299 |
3: 36 | |
Tư | 46705 70847 59850 |
4: 1,2,7,7,8 | |
5: 0,2,5,7 | |||
G5 | 6557 |
6: 63 | |
G6 | 1052 2036 8342 |
7: 79 | |
G7 | 113 |
8: | |
G8 | 9: 92, 93, 99 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
27. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 25/09/2022
Đà Lạt ngày 25/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 714730 | 0: 07 | |
G1 | 1: 14, 14, 18 | ||
G2 | 25862 |
2: 23, 25 | |
Ba | 74876 07691 |
3: 30 | |
Tư | 50052 16618 97970 |
4: 41, 43 | |
5: 52 | |||
G5 | 5225 |
6: 62 | |
G6 | 4293 8314 5814 |
7: 70, 76, 79 | |
G7 | 8: 85, 86 | ||
G8 | 79 | 9: 91, 93 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
28. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 18/09/2022
Đà Lạt ngày 18/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00 | ||
G1 | 43856 |
1: 1,1,3,5,6 | |
G2 | 19556 |
2: | |
Ba | 10184 68940 |
3: 38, 39 | |
Tư | 88400 44211 06564 |
4: 40, 47 | |
5: 56, 56, 56 | |||
G5 | 2339 |
6: 64 | |
G6 | 0516 4211 1889 |
7: 74, 75 | |
G7 | 838 |
8: 84, 89 | |
G8 | 9: | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |
29. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 11/09/2022
Đà Lạt ngày 11/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: 00 | ||
G1 | 98342 |
1: 11 | |
G2 | 2: 1,2,4,4 | ||
Ba | 29369 19437 |
3: 3,4,4,7 | |
Tư | 29322 95877 43524 |
4: 42, 42 | |
5: 51, 51 | |||
G5 | 9724 |
6: 61, 69 | |
G6 | 1634 9834 3533 |
7: 77 | |
G7 | 751 |
8: | |
G8 | 11 | 9: 92 | |
Kết quả XSDL 30 ngày |
30. XỔ SỐ ĐÀ LẠT - KQXSDL 04/09/2022
Đà Lạt ngày 04/09 (Chủ Nhật) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 0: | ||
G1 | 29176 |
1: 15 | |
G2 | 51761 |
2: 2,4,6,9 | |
Ba | 57924 15386 |
3: 33 | |
Tư | 26281 03015 20758 |
4: | |
5: 54, 54, 58 | |||
G5 | 6391 |
6: 61 | |
G6 | 9822 6929 3354 |
7: 70, 76 | |
G7 | 826 |
8: 1,6,6,7 | |
G8 | 9: 91, 96 | ||
Kết quả XSDL 30 ngày |